Chi tiết từ vựng

好吃 【hǎo chī】

heart
(Phân tích từ 好吃)
Nghĩa từ: ngon
Hán việt: hiếu cật
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

zuò
de
fàn
tèbié
特别
hǎochī
好吃
Cơm cô ấy nấu rất ngon.
kǎoyā
烤鸭
hěn
hǎochī
好吃
Vịt quay rất ngon.
zuò
de
tāng
hǎochī
好吃
jíle
极了。
Súp bạn nấu ngon lắm.
zhège
这个
dìfāng
地方
de
hǎixiān
海鲜
hǎochī
好吃
chūmíng
出名。
Hải sản ở nơi này nổi tiếng là ngon.
zhèzhǒng
这种
shuǐguǒ
水果
hǎochī
好吃
érqiě
而且
jiànkāng
健康。
Loại trái cây này vừa ngon lại vừa tốt cho sức khỏe.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu