好吃
hǎochī
ngon
Hán việt: hiếu cật
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègepíngguǒhěnhǎochī好吃
Quả táo này rất ngon.
2
nàjiācāntīngdeshíwùhěnhǎochī好吃
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
3
māmazuòdefànhěnhǎochī好吃
Cơm mẹ nấu rất ngon.
4
nǎéryǒuhǎochī好吃de
Ở đâu có đồ ăn ngon?
5
nàérdeshíwùhǎochī好吃ma
Đồ ăn ở đó ngon không?
6
shítángdecàihěnhǎochī好吃
Đồ ăn ở căng tin rất ngon.
7
zhègemántouhěnruǎnhěnhǎochī好吃
Cái bánh bao này rất mềm và ngon.
8
zhèwǎnmiànhěnhǎochī好吃
Bát mì này rất ngon.
9
zhèxiējiǎozǐhěnhǎochī好吃
Những bánh sủi cảonày rất ngon.
10
zhèjiādiàndebāozǐhěnhǎochī好吃
Bánh bao của cửa hàng này rất ngon.
11
zuòdedàngāohěnhǎochī好吃
Bánh mà cô ấy làm rất ngon.
12
zhèzhǒngshíwùhěnhǎochī好吃
Loại đồ ăn này rất ngon.