Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
这个
苹果
很
好吃。
This apple is very tasty.
Quả táo này rất ngon.
那家
餐厅
的
食物
很
好吃
The food at that restaurant is very delicious.
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
妈妈
做
的
饭
很
好吃
The food cooked by mom is very delicious.
Cơm mẹ nấu rất ngon.
哪儿
有
好吃
的?
Where is there good food?
Ở đâu có đồ ăn ngon?
那儿
的
食物
好吃
吗?
Is the food over there delicious?
Đồ ăn ở đó ngon không?
食堂
的
菜
很
好吃。
The food in the cafeteria is very tasty.
Đồ ăn ở căng tin rất ngon.
这个
馒头
很软,
很
好吃。
This steamed bun is very soft and delicious.
Cái bánh bao này rất mềm và ngon.
这
碗面
很
好吃。
This bowl of noodles is very delicious.
Bát mì này rất ngon.
这些
饺子
很
好吃。
These dumplings are very delicious.
Những bánh sủi cảonày rất ngon.
这家
店
的
包子
很
好吃。
The steamed buns from this shop are very delicious.
Bánh bao của cửa hàng này rất ngon.
她
做
的
蛋糕
很
好吃。
The cake she made is very delicious.
Bánh mà cô ấy làm rất ngon.
这种
食物
很
好吃。
This kind of food is delicious.
Loại đồ ăn này rất ngon.
今天
的
午饭
很
好吃。
Today's lunch was delicious.
Bữa trưa hôm nay rất ngon.
打听一下,
那家
餐馆
好吃
吗?
Can you ask if that restaurant is good?
Hỏi một chút, nhà hàng đó có ngon không?
阿姨
做
的
菜
很
好吃。
The dish aunty cooked is very tasty.
Món ăn dì nấu rất ngon.
这家
餐馆
的
鱼
很
好吃。
The fish at this restaurant is very delicious.
Cá ở nhà hàng này rất ngon.
牛肉
饺子
很
好吃。
Beef dumplings are delicious.
Bánh bao thịt bò rất ngon.
这个
饭店
的
食物
很
好吃,
不过
服务
不太好。
The food in this restaurant is delicious, but the service is not very good.
Đồ ăn ở nhà hàng này rất ngon, nhưng dịch vụ không được tốt lắm.
这家
饭店
的
点心
非常
好吃。
The dim sum at this restaurant is very delicious.
Bánh ngọt ở nhà hàng này rất ngon.
这家
饭店
的
菜
很
好吃。
The food at this restaurant is very delicious.
Nhà hàng này có đồ ăn rất ngon.
母亲
做
的
饭
总是
最
好吃
的。
The food my mother cooks is always the best.
Cơm mẹ nấu luôn là ngon nhất.
我
爸爸
做
的
烤鸭
特别
好吃。
The roasted duck my father makes is especially delicious.
Vịt quay bố tôi làm rất ngon.
越南
的
老外
都
说
越南
菜
很
好吃。
Foreigners in Vietnam say that Vietnamese food is very delicious.
Người nước ngoài ở Việt Nam đều nói món Việt rất ngon.
这里
的
食物
很
好吃。
The food here is delicious.
Đồ ăn ở đây rất ngon.
那里
的
食物
很
好吃。
The food there is delicious.
Đồ ăn ở đó rất ngon.
这家
饭馆
的
菜
很
好吃。
The food at this restaurant is very delicious.
Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
她
做
的
饭
特别
好吃。
The meal she cooks is especially delicious.
Cơm cô ấy nấu rất ngon.
烤鸭
很
好吃。
The roast duck is very delicious.
Vịt quay rất ngon.
你
做
的
汤
好吃
极了。
The soup you make is extremely delicious.
Súp bạn nấu ngon lắm.
这个
地方
的
海鲜
好吃
得
出名。
The seafood at this place is famously delicious.
Hải sản ở nơi này nổi tiếng là ngon.
Bình luận