Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
她
做
的
饭
特别
好吃。
Cơm cô ấy nấu rất ngon.
烤鸭
很
好吃。
Vịt quay rất ngon.
你
做
的
汤
好吃
极了。
Súp bạn nấu ngon lắm.
这个
地方
的
海鲜
好吃
得
出名。
Hải sản ở nơi này nổi tiếng là ngon.
这种
水果
好吃
而且
健康。
Loại trái cây này vừa ngon lại vừa tốt cho sức khỏe.
Bình luận