Chi tiết từ vựng

好吃 【hǎochī】

heart
(Phân tích từ 好吃)
Nghĩa từ: ngon
Hán việt: hiếu cật
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

zhège
这个
píngguǒ
苹果
hěn
hǎochī
好吃
This apple is very tasty.
Quả táo này rất ngon.
nàjiā
那家
cāntīng
餐厅
de
shíwù
食物
hěn
hǎochī
好吃
The food at that restaurant is very delicious.
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
māma
妈妈
zuò
de
fàn
hěn
hǎochī
好吃
The food cooked by mom is very delicious.
Cơm mẹ nấu rất ngon.
nǎér
哪儿
yǒu
hǎochī
好吃
de
的?
Where is there good food?
Ở đâu có đồ ăn ngon?
nàér
那儿
de
shíwù
食物
hǎochī
好吃
ma
吗?
Is the food over there delicious?
Đồ ăn ở đó ngon không?
shítáng
食堂
de
cài
hěn
hǎochī
好吃
The food in the cafeteria is very tasty.
Đồ ăn ở căng tin rất ngon.
zhège
这个
mántou
馒头
hěnruǎn
很软,
hěn
hǎochī
好吃
This steamed bun is very soft and delicious.
Cái bánh bao này rất mềm và ngon.
zhè
wǎnmiàn
碗面
hěn
hǎochī
好吃
This bowl of noodles is very delicious.
Bát mì này rất ngon.
zhèxiē
这些
jiǎozǐ
饺子
hěn
hǎochī
好吃
These dumplings are very delicious.
Những bánh sủi cảonày rất ngon.
zhèjiā
这家
diàn
de
bāozǐ
包子
hěn
hǎochī
好吃
The steamed buns from this shop are very delicious.
Bánh bao của cửa hàng này rất ngon.
zuò
de
dàngāo
蛋糕
hěn
hǎochī
好吃
The cake she made is very delicious.
Bánh mà cô ấy làm rất ngon.
zhèzhǒng
这种
shíwù
食物
hěn
hǎochī
好吃
This kind of food is delicious.
Loại đồ ăn này rất ngon.
jīntiān
今天
de
wǔfàn
午饭
hěn
hǎochī
好吃
Today's lunch was delicious.
Bữa trưa hôm nay rất ngon.
dǎtingyīxià
打听一下,
nàjiā
那家
cānguǎn
餐馆
hǎochī
好吃
ma
吗?
Can you ask if that restaurant is good?
Hỏi một chút, nhà hàng đó có ngon không?
āyí
阿姨
zuò
de
cài
hěn
hǎochī
好吃
The dish aunty cooked is very tasty.
Món ăn dì nấu rất ngon.
zhèjiā
这家
cānguǎn
餐馆
de
hěn
hǎochī
好吃
The fish at this restaurant is very delicious.
Cá ở nhà hàng này rất ngon.
niúròu
牛肉
jiǎozǐ
饺子
hěn
hǎochī
好吃
Beef dumplings are delicious.
Bánh bao thịt bò rất ngon.
zhège
这个
fàndiàn
饭店
de
shíwù
食物
hěn
hǎochī
好吃
bùguò
不过
fúwù
服务
bùtàihǎo
不太好。
The food in this restaurant is delicious, but the service is not very good.
Đồ ăn ở nhà hàng này rất ngon, nhưng dịch vụ không được tốt lắm.
zhèjiā
这家
fàndiàn
饭店
de
diǎnxīn
点心
fēicháng
非常
hǎochī
好吃
The dim sum at this restaurant is very delicious.
Bánh ngọt ở nhà hàng này rất ngon.
zhèjiā
这家
fàndiàn
饭店
de
cài
hěn
hǎochī
好吃
The food at this restaurant is very delicious.
Nhà hàng này có đồ ăn rất ngon.
mǔqīn
母亲
zuò
de
fàn
zǒngshì
总是
zuì
hǎochī
好吃
de
的。
The food my mother cooks is always the best.
Cơm mẹ nấu luôn là ngon nhất.
bàba
爸爸
zuò
de
kǎoyā
烤鸭
tèbié
特别
hǎochī
好吃
The roasted duck my father makes is especially delicious.
Vịt quay bố tôi làm rất ngon.
yuènán
越南
de
lǎowài
老外
dōu
shuō
yuènán
越南
cài
hěn
hǎochī
好吃
Foreigners in Vietnam say that Vietnamese food is very delicious.
Người nước ngoài ở Việt Nam đều nói món Việt rất ngon.
zhèlǐ
这里
de
shíwù
食物
hěn
hǎochī
好吃
The food here is delicious.
Đồ ăn ở đây rất ngon.
nàlǐ
那里
de
shíwù
食物
hěn
hǎochī
好吃
The food there is delicious.
Đồ ăn ở đó rất ngon.
zhèjiā
这家
fànguǎn
饭馆
de
cài
hěn
hǎochī
好吃
The food at this restaurant is very delicious.
Món ăn ở nhà hàng này rất ngon.
zuò
de
fàn
tèbié
特别
hǎochī
好吃
The meal she cooks is especially delicious.
Cơm cô ấy nấu rất ngon.
kǎoyā
烤鸭
hěn
hǎochī
好吃
The roast duck is very delicious.
Vịt quay rất ngon.
zuò
de
tāng
hǎochī
好吃
jíle
极了。
The soup you make is extremely delicious.
Súp bạn nấu ngon lắm.
zhège
这个
dìfāng
地方
de
hǎixiān
海鲜
hǎochī
好吃
chūmíng
出名。
The seafood at this place is famously delicious.
Hải sản ở nơi này nổi tiếng là ngon.
Bình luận