Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 好吃
好吃
hǎochī
ngon
Hán việt:
hiếu cật
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 好吃
吃
【chī】
ăn
好
【hǎo】
tốt, khỏe, hay, được
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 好吃
Ví dụ
1
zhège
这
个
píngguǒ
苹
果
hěn
很
hǎochī
好吃
Quả táo này rất ngon.
2
nàjiā
那
家
cāntīng
餐
厅
de
的
shíwù
食
物
hěn
很
hǎochī
好吃
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
3
māma
妈
妈
zuò
做
de
的
fàn
饭
hěn
很
hǎochī
好吃
Cơm mẹ nấu rất ngon.
4
nǎér
哪
儿
yǒu
有
hǎochī
好吃
de
的
?
Ở đâu có đồ ăn ngon?
5
nàér
那
儿
de
的
shíwù
食
物
hǎochī
好吃
ma
吗
?
Đồ ăn ở đó ngon không?
6
shítáng
食
堂
de
的
cài
菜
hěn
很
hǎochī
好吃
Đồ ăn ở căng tin rất ngon.
7
zhège
这
个
mántou
馒
头
hěnruǎn
很
软
,
hěn
很
hǎochī
好吃
Cái bánh bao này rất mềm và ngon.
8
zhè
这
wǎnmiàn
碗
面
hěn
很
hǎochī
好吃
Bát mì này rất ngon.
9
zhèxiē
这
些
jiǎozǐ
饺
子
hěn
很
hǎochī
好吃
Những bánh sủi cảonày rất ngon.
10
zhèjiā
这
家
diàn
店
de
的
bāozǐ
包
子
hěn
很
hǎochī
好吃
Bánh bao của cửa hàng này rất ngon.
11
tā
她
zuò
做
de
的
dàngāo
蛋
糕
hěn
很
hǎochī
好吃
Bánh mà cô ấy làm rất ngon.
12
zhèzhǒng
这
种
shíwù
食
物
hěn
很
hǎochī
好吃
Loại đồ ăn này rất ngon.
Xem thêm (18 ví dụ)