chī
ăn
Hán việt: cật
丨フ一ノ一フ
6
HSK1
Động từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
xiǎngchīshénme??
Bạn muốn ăn gì?
2
zhègepíngguǒhěnhǎochī
Quả táo này rất ngon.
3
zhīchīlesānkǒudàngāo
Tôi chỉ ăn ba miếng bánh gato.
4
xǐhuānchīpíngguǒma??
Bạn thích ăn táo không?
5
nàjiācāntīngdeshíwùhěnhǎochī
Đồ ăn ở nhà hàng đó rất ngon.
6
chītàiduōle
Bạn ăn quá nhiều.
7
māmazuòdefànhěnhǎochī
Cơm mẹ nấu rất ngon.
8
dìdixǐhuānchīqiǎokèlì
Em trai tôi thích ăn sô cô la.
9
mèimeixǐhuānchīqiǎokèlì
Em gái tôi thích ăn sô-cô-la.
10
zuótiānwǎnshangwǒmenchīlehuǒguō
Tối hôm qua chúng tôi đã ăn lẩu.
11
nǎéryǒuhǎochīde
Ở đâu có đồ ăn ngon?
12
nàérdeshíwùhǎochīma
Đồ ăn ở đó ngon không?