中午
zhōngwǔ
buổi trưa, giữa trưa
Hán việt: trung ngọ
HSK1
Danh từDanh từ chỉ thời gian

Ví dụ

1
zhōngwǔ中午wǒchángqùshítángchīfàn
Buổi trưa tôi thường đi ăn ở căng tin.
2
zhōngwǔ中午tàiyánghěn
Buổi trưa trời nắng rất nóng.
3
zhōngwǔ中午xiǎngchīshénme
Buổi trưa Bạn muốn ăn gì?
4
zhōngwǔ中午yǒuyígèhuìyì
Tôi có một cuộc họp vào buổi trưa.
5
zhōngwǔ中午xiūxixiǎoshí
Buổi trưa tôi được nghỉ một giờ.