Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 中午
中午
zhōngwǔ
buổi trưa, giữa trưa
Hán việt:
trung ngọ
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Danh từ chỉ thời gian
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 中午
中
【zhōng】
Trung, giữa
午
【wǔ】
trưa, chi thứ bảy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 中午
Ví dụ
1
zhōngwǔ
中午
wǒchángqù
我
常
去
shítáng
食
堂
chīfàn
吃
饭
。
Buổi trưa tôi thường đi ăn ở căng tin.
2
zhōngwǔ
中午
tàiyáng
太
阳
hěn
很
rè
热
。
Buổi trưa trời nắng rất nóng.
3
nǐ
你
zhōngwǔ
中午
xiǎng
想
chī
吃
shénme
什
么
?
Buổi trưa Bạn muốn ăn gì?
4
zhōngwǔ
中午
wǒ
我
yǒu
有
yígè
一
个
huìyì
会
议
。
Tôi có một cuộc họp vào buổi trưa.
5
zhōngwǔ
中午
wǒ
我
xiūxi
休
息
yī
一
xiǎoshí
小
时
。
Buổi trưa tôi được nghỉ một giờ.