Chi tiết từ vựng

中午 【zhōngwǔ】

heart
(Phân tích từ 中午)
Nghĩa từ: Buổi trưa, giữa trưa
Hán việt: trung ngọ
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK1

Ví dụ:

zhōngwǔ
中午
wǒchángqù
我常去
shítáng
食堂
chīfàn
吃饭。
Buổi trưa tôi thường đi ăn ở căng tin.
zhōngwǔ
中午
tàiyáng
太阳
hěn
热。
Buổi trưa trời nắng rất nóng.
zhōngwǔ
中午
xiǎng
chī
shénme
什么?
Buổi trưa Bạn muốn ăn gì?
zhōngwǔ
中午
yǒu
yígè
一个
huìyì
会议。
Tôi có một cuộc họp vào buổi trưa.
zhōngwǔ
中午
xiūxi
休息
xiǎoshí
小时。
Buổi trưa tôi được nghỉ một giờ.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?