Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 午
午
wǔ
trưa, chi thứ bảy
Hán việt:
ngọ
Nét bút
ノ一一丨
Số nét
4
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 午
Từ ghép
中午
zhōngwǔ
buổi trưa, giữa trưa
下午
xiàwǔ
buổi chiều
上午
shàngwǔ
buổi sáng
午饭
wǔfàn
bữa trưa, cơm trưa
Ví dụ
1
xīngqīliù
星
期
六
shàngwǔ
上
午
wǒyào
我
要
qù
去
shìchǎng
市
场
mǎicài
买
菜
。
Sáng thứ Bảy tôi định đi chợ mua rau.
2
zhōngwǔ
中
午
wǒchángqù
我
常
去
shítáng
食
堂
chīfàn
吃
饭
。
Buổi trưa tôi thường đi ăn ở căng tin.
3
zhōngwǔ
中
午
tàiyáng
太
阳
hěn
很
rè
热
。
Buổi trưa trời nắng rất nóng.
4
nǐ
你
zhōngwǔ
中
午
xiǎng
想
chī
吃
shénme
什
么
?
Buổi trưa Bạn muốn ăn gì?
5
zhōngwǔ
中
午
wǒ
我
yǒu
有
yígè
一
个
huìyì
会
议
。
Tôi có một cuộc họp vào buổi trưa.
6
zhōngwǔ
中
午
wǒ
我
xiūxi
休
息
yī
一
xiǎoshí
小
时
。
Buổi trưa tôi được nghỉ một giờ.
7
wǒcháng
我
常
zài
在
shítáng
食
堂
chī
吃
wǔfàn
午
饭
。
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn.
8
xiàwǔ
下
午
tiānqì
天
气
hěn
很
hǎo
好
Buổi chiều thời tiết rất đẹp.
9
tāmen
他
们
xiàwǔ
下
午
qù
去
le
了
gōngyuán
公
园
Họ đã đi công viên vào buổi chiều.
10
xiàwǔ
下
午
de
的
kè
课
hěn
很
wúliáo
无
聊
Bài học buổi chiều rất chán.
11
wǒ
我
měigè
每
个
xiàwǔ
下
午
dōu
都
pǎobù
跑
步
Tôi đều chạy bộ mỗi chiều .
12
xiàwǔ
下
午
tā
她
chángcháng
常
常
kànshū
看
书
Buổi chiều cô ấy thường đọc sách.
Xem thêm (18 ví dụ)