寒假
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 寒假
Ví dụ
1
寒假期间我去了滑雪。
Trong kỳ nghỉ đông, tôi đi trượt tuyết.
2
寒假我打算去滑雪。
Kỳ nghỉ đông này tôi dự định đi trượt tuyết.
3
寒假的时候,我喜欢待在家里。
Vào kỳ nghỉ đông, tôi thích ở nhà.
4
寒假你有什么特别的计划吗?
Bạn có kế hoạch đặc biệt nào cho kỳ nghỉ đông không?
5
寒假很快就要结束了。
Kỳ nghỉ đông sắp kết thúc rồi.