外地
wàidì
nơi khác, vùng khác, chỗ khác
Hán việt: ngoại địa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìwàidì外地láide
Anh ấy đến từ nơi khác.
2
wǒmenwàidì外地gōngzuò
Chúng tôi đi làm ở nơi khác.