Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
外地 【wài dì】
(Phân tích từ 外地)
Nghĩa từ:
nơi khác, vùng khác, chỗ khác
Hán việt:
ngoại địa
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
他
shì
是
wàidì
外地
lái
来
de
的。
Anh ấy đến từ nơi khác.
wǒmen
我们
qù
去
wàidì
外地
gōngzuò
工作。
Chúng tôi đi làm ở nơi khác.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send