冰灯
bīngdēng
Băng Đăng, đèn băng
Hán việt: băng đinh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bīngdēngjiéshìzhègechuántǒnghuódòng
Lễ hội đèn băng là hoạt động truyền thống
2
bīngdēng冰灯shìdōngjìqìngdiǎndeyībùfèn
Đèn băng là một phần của lễ kỷ niệm mùa đông.
3
xiǎoháizimenxǐhuānwéizhebīngdēng冰灯wánshuǎ
Trẻ con thích chơi xung quanh đèn băng.