Chi tiết từ vựng
冰灯 【冰燈】【bīng dēng】
(Phân tích từ 冰灯)
Nghĩa từ: Băng Đăng, đèn băng
Hán việt: băng đinh
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
冰
灯节
是
这个
传统
活动。
Lễ hội đèn băng là hoạt động truyền thống
冰灯
是
冬季
庆典
的
一部分。
Đèn băng là một phần của lễ kỷ niệm mùa đông.
小孩子
们
喜欢
围着
冰灯
玩耍。
Trẻ con thích chơi xung quanh đèn băng.
Bình luận