Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 冰灯
【冰燈】
冰灯
bīngdēng
Băng Đăng, đèn băng
Hán việt:
băng đinh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 冰灯
Ví dụ
1
bīng
冰
dēngjié
灯
节
shì
是
zhège
这
个
chuántǒng
传
统
huódòng
活
动
。
Lễ hội đèn băng là hoạt động truyền thống
2
bīngdēng
冰灯
shì
是
dōngjì
冬
季
qìngdiǎn
庆
典
de
的
yībùfèn
一
部
分
。
Đèn băng là một phần của lễ kỷ niệm mùa đông.
3
xiǎoháizi
小
孩
子
men
们
xǐhuān
喜
欢
wéizhe
围
着
bīngdēng
冰灯
wánshuǎ
玩
耍
。
Trẻ con thích chơi xung quanh đèn băng.