冰雕
bīngdiāo
điêu khắc băng
Hán việt: băng điêu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bīngdiāo冰雕tōngchángxūyàozàidīwēnxiàzhǎnchū
Điêu khắc băng thường cần được trưng bày ở nhiệt độ thấp.
2
yìshùjiāyòngjùzáoziláichuàngzàobīngdiāo冰雕
Nghệ sĩ sử dụng cưa và đục để tạo ra tác phẩm điêu khắc băng.
3
bīngdiāo冰雕shìdōngjìhuódòngzhōngdeliàngdiǎn
Điêu khắc băng là một điểm nổi bật trong các hoạt động mùa đông.

Từ đã xem