玩笑
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 玩笑
Ví dụ
1
她只是开个玩笑
Cô ấy chỉ đùa một chút thôi.
2
他的玩笑总是让我们笑。
Trò đùa của anh ấy luôn làm chúng tôi cười.
3
不要生气,我只是开个玩笑
Đừng giận, tôi chỉ đùa thôi.
4
有些玩笑可能会伤人。
Một số trò đùa có thể làm tổn thương người khác.
5
在正式场合避免开玩笑。
Tránh đùa cợt ở những dịp trang trọng.
6
你是在开玩笑吧?
Bạn đang đùa phải không?
7
开玩笑可以缓解紧张气氛。
Nói đùa có thể làm giảm bớt bầu không khí căng thẳng.
8
他经常开玩笑,很风趣。
Anh ấy thường xuyên nói đùa, rất hài hước.
9
你知道他是认真的,还是只是开玩笑的吗?
Bạn biết anh ấy nói thật hay chỉ là nói đùa?
10
弱智并不是一个用来开玩笑的词。
'Người chậm phát triển' không phải là từ để dùng để đùa cợt.