xiào
cười
Hán việt: tiếu
ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
10
阵; 个
HSK1
Động từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
dexiàoshēngfēichángkuàilè
Tiếng cười của cô ấy rất hạnh phúc.
2
shuōleyígèxiàohuàdàjiādōuxiàole
Anh ấy kể một câu chuyện cười
3
xiàodeshíhòuzhēnhǎokàn
Bạn trông thật xinh đẹp khi bạn cười.
4
měicìshīluòshízǒngshìràngxiào
Mỗi lần tôi buồn, bạn luôn khiến tôi cười.
5
xiàokěyǐzhìyùxǔduōshāngkǒu
Tiếng cười có thể chữa lành nhiều vết thương.
6
dexiàorónghěnnuǎnhuo
Nụ cười của cô ấy rất ấm áp.
7
zhǐshìkāigèwánxiào
Cô ấy chỉ đùa một chút thôi.
8
àidewēixiào
Anh ta yêu nụ cười của cô ấy.
9
zhàoxiàngshíqǐngwēixiào
Hãy mỉm cười khi chụp ảnh.
10
hūránxiàole
Bỗng nhiên, anh ấy cười.
11
tīngledegùshìkūxiàobùdé
Nghe câu chuyện của anh ấy, tôi không biết nên khóc hay nên cười.
12
dehuídáràngkūxiàobùdé
Câu trả lời của cô ấy khiến tôi dở khóc dở cười.