Chi tiết từ vựng

兵马俑 【兵馬俑】【bīng mǎ yǒng】

heart
(Phân tích từ 兵马俑)
Nghĩa từ: tượng binh mã, chiến binh đất nung
Hán việt: binh mã
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

bīngmǎyǒng
兵马俑
shì
zhōngguó
中国
gǔdài
古代
de
yìshùpǐn
艺术品。
Tượng binh mã là tác phẩm nghệ thuật cổ đại của Trung Quốc.
bīngmǎyǒng
兵马俑
bèi
rènwéi
认为
shì
bādà
八大
qíjì
奇迹
zhīyī
之一。
Tượng binh mã được coi là một trong Tám Kỳ Quan của thế giới.
bīngmǎyǒng
兵马俑
zài
xīān
西安
bèi
fāxiàn
发现。
Tượng binh mã được phát hiện ở Tây An.
bīngmǎyǒng
兵马俑
dàibiǎo
代表
le
qínshǐhuáng
秦始皇
de
jūnlì
军力。
Chiến binh đất nung đại diện cho sức mạnh quân sự của Tần Thủy Hoàng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu