Chi tiết từ vựng

【馬】【mǎ】

heart
Nghĩa từ: Con ngựa
Hán việt:
Lượng từ: 匹
Hình ảnh:
马
Nét bút: フフ一
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

mǎ mǎ hǔ hǔ

马虎虎

Tàm tạm, không tốt cũng không xấu, bình thường, cũng ổn

mǎ lù

Đường phố

mǎ shàng

ngay lập tức, ngay

bīng mǎ yǒng

tượng binh mã, chiến binh đất nung

mǎ chē

Xe ngựa

mǎ yǐ

Tóc đuôi ngựa

mǎ lì

Mã lực

mǎ líng shǔ

铃薯

Cây khoai tây

mǎ tǒng

Bồn cầu

mǎ tí

Móng ngựa

mǎ lā sōng

拉松

Cuộc đua marathon

mǎ jiǎ

Áo gi lê

Ví dụ:

zhèpǐmǎ
这匹
pǎo
hěnkuài
很快
Con ngựa này chạy rất nhanh.
de
péngyǒu
朋友
yǒu
yīpǐ
一匹
hēimǎ
Bạn tôi có một con ngựa màu đen.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu