con ngựa, tuổi ngựa (con giáp)
Hán việt:
フフ一
3
HSK1
Danh từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
zhèpǐmǎpǎohěnkuài
Con ngựa này chạy rất nhanh.
2
depéngyǒuyǒuyīpǐhēimǎ
Bạn tôi có một con ngựa màu đen.
3
qǐngděngyīxiàmǎshànghuílái
Xin hãy đợi một chút, tôi sẽ trở lại ngay lập tức.
4
jīntiānzěnmeyàngmǎmǎhǔhǔ
Hôm nay bạn thế nào? Tàm tạm.
5
zhèjiācānguǎndeshíwùmǎmǎhǔhǔ
Đồ ăn ở nhà hàng này cũng tàm tạm.
6
dehànyǔshuōmǎmǎhǔhǔ
Anh ấy nói tiếng Trung cũng ổn.
7
xǐhuānqímǎ
Tôi thích cưỡi ngựa.
8
qǐngxiǎoxīnguòmǎlù
Xin hãy cẩn thận khi qua đường.
9
mǎlùshangyǒuhěnduōchē
Trên đường có rất nhiều xe.
10
mǎlùzhèngzàiwéixiūzhōng
Đường đang được sửa chữa.
11
mǎlùliǎngbiānyǒuhěnduōshù
Hai bên đường có rất nhiều cây.
12
qǐngzàikètīngděngyīxiàmǎshànglái
Hãy đợi trong phòng khách, tôi sẽ đến ngay.