Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
山水 【shān shuǐ】
(Phân tích từ 山水)
Nghĩa từ:
phong cảnh núi non và sông nước, phỏng cảnh
Hán việt:
san thuỷ
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
zhōngguó
中国
de
的
shānshuǐ
山水
fēicháng
非常
zhuàngguān
壮观。
Phong cảnh núi non của Trung Quốc rất hùng vĩ.
tā
他
xǐhuān
喜欢
huà
画
shānshuǐ
山水
。
Anh ấy thích vẽ phong cảnh núi non.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send