Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 山水
山水
shānshuǐ
phong cảnh núi non và sông nước, phỏng cảnh
Hán việt:
san thuỷ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 山水
山
【shān】
núi, quả núi, ngọn núi
水
【shuǐ】
Nước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 山水
Luyện tập
Ví dụ
1
zhōngguó
中
国
de
的
shānshuǐ
山水
fēicháng
非
常
zhuàngguān
壮
观
。
Phong cảnh núi non của Trung Quốc rất hùng vĩ.
2
tā
他
xǐhuān
喜
欢
huà
画
shānshuǐ
山水
Anh ấy thích vẽ phong cảnh núi non.