山水
shānshuǐ
phong cảnh núi non và sông nước, phỏng cảnh
Hán việt: san thuỷ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhōngguódeshānshuǐ山水fēichángzhuàngguān
Phong cảnh núi non của Trung Quốc rất hùng vĩ.
2
xǐhuānhuàshānshuǐ山水
Anh ấy thích vẽ phong cảnh núi non.