山
丨フ丨
3
座
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:

Từ ghép
Ví dụ
1
八座山
Tám ngọn núi.
2
我想爬山。
Tôi muốn leo núi.
3
这座山非常高。
Ngọn núi này rất cao.
4
我们去爬山。
Chúng ta đi leo núi.
5
山上有雪。
Trên núi có tuyết.
6
火山。
núi lửa.
7
山下有一个小村庄。
Dưới chân núi có một làng nhỏ.
8
山上的风景很美。
Phong cảnh trên núi rất đẹp.
9
山的下边有条河
Phía dưới núi có một con sông.
10
往山上爬
Leo lên núi.
11
他下山了。
Anh ấy xuống núi.
12
太阳下山了。
Mặt trời đã lặn.