Chi tiết từ vựng

【shān】

heart
Nghĩa từ: Núi
Hán việt: san
Lượng từ: 座
Hình ảnh:
山
Nét bút: 丨フ丨
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

shān shuǐ

phong cảnh núi non và sông nước, phỏng cảnh

shān zhú

Măng cụt

shān qū

khu vực miền núi

shān shàng

trên núi

pá shān

leo núi

huǒ shān

Núi lửa

Ví dụ:

zhèzuò
这座
shān
fēicháng
非常
gāo
高。
Ngọn núi này rất cao.
wǒmen
我们
páshān
Chúng ta đi leo núi.
shānshàng
yǒuxuě
有雪。
Trên núi có tuyết.
huǒshān
núi lửa.
shānxià
yǒu
yígè
一个
xiǎo
cūnzhuāng
村庄。
Dưới chân núi có một làng nhỏ.
shānshàng
de
fēngjǐng
风景
hěnměi
很美。
Phong cảnh trên núi rất đẹp.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu