Chi tiết từ vựng
山 【shān】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Núi
Hán việt: san
Lượng từ:
座
Hình ảnh: ![山](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/145-yama.jpg)
![山](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/145-yama.jpg)
Nét bút: 丨フ丨
Tổng số nét: 3
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
丨
凵
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
这座
山
非常
高。
Ngọn núi này rất cao.
我们
去
爬山。
Chúng ta đi leo núi.
山上
有雪。
Trên núi có tuyết.
火山。
núi lửa.
山下
有
一个
小
村庄。
Dưới chân núi có một làng nhỏ.
山上
的
风景
很美。
Phong cảnh trên núi rất đẹp.
Bình luận