天下
期
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 天下
Ví dụ
1
她今天下班很晚。
Hôm nay cô ấy tan ca rất muộn .
2
今天下午三点下课。
Hôm nay tan học lúc 3 giờ chiều.
3
明天下
Ngày kia
4
今天下雨,所以我没出去。
Hôm nay trời mưa, vì thế tôi không ra ngoài.
5
昨天下了一整天的雨。
Hôm qua mưa cả ngày.
6
我们的婚礼那天下了雨。
Trời đã mưa vào ngày cưới của chúng tôi.
7
我今天下班要去超市。
Hôm nay sau khi tan ca, tôi phải đi siêu thị.
8
今天下午有一场排练。
Hôm nay chiều có một buổi diễn tập
9
明天下午我有空儿。
Chiều mai tôi rảnh.
10
天下太平。
Thiên hạ thái bình.
11
要做天下第一。
Trở thành số một trên thế giới
12
他有征服天下的野心。
Anh ta có tham vọng chinh phục thế giới.