Chi tiết từ vựng

天下 【tiān xià】

heart
(Phân tích từ 天下)
Nghĩa từ: thiên hạ, thế giới, trên đời
Hán việt: thiên há
Lượng từ: 期
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

tiānxiàtàipíng
天下太平。
Thiên hạ thái bình.
yào
zuò
tiānxiàdìyī
天下第一。
Trở thành số một trên thế giới
yǒu
zhēngfú
征服
tiānxià
天下
de
yěxīn
野心。
Anh ta có tham vọng chinh phục thế giới.
tiānxià
天下
de
shìqíng
事情
dōu
róngyì
容易。
Mọi chuyện trên đời đều không dễ dàng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你