tiān
ngày, trời, bầu trời
Hán việt: thiên
一一ノ丶
4
HSK1
Danh từLượng từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
hǎotiānqìzhēnràngrényúkuài
Thời tiết đẹp thực sự làm cho mọi người vui vẻ.
2
jīntiāndeyúncǎibái
Mây hôm nay trắng
3
jīntiānhěnmáng
Anh ấy hôm nay rất bận.
4
jīntiāntiānqìhǎoma??
Thời tiết hôm nay tốt phải không?
5
jīntiāntàile
Hôm nay quá nóng.
6
bàbàměitiāndōugōngzuò
Bố mỗi ngày đều đi làm.
7
jīntiānshìbàbàdeshēngrì
Hôm nay là sinh nhật của bố.
8
māmāměitiāndōuhěnmáng
Mẹ tôi mỗi ngày đều rất bận rộn.
9
měitiāndōuliànxílánqiú
Anh ấy tập chơi bóng rổ mỗi ngày.
10
mèimèiměitiāndōuliànxídàngāngqín
Em gái tôi tập đàn piano mỗi ngày.
11
míngtiānshìdeshēngrì
Ngày mai là sinh nhật của tôi.
12
míngtiānyǒukòngma
Ngày mai bạn có rảnh không?

Từ đã xem