Chi tiết từ vựng

【tiān】

heart
Nghĩa từ: ngày, bầu trời, thiên đường
Hán việt: thiên
Lượng từ: 个
Từ trái nghĩa:
Hình ảnh:
天
Hình ảnh:
天
Nét bút: 一一ノ丶
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

míng tiān

Ngày mai

jīn tiān

Hôm nay

zuó tiān

hôm qua

dōng tiān

mùa đông

tiān qì

thời tiết

chūn tiān

mùa xuân

xià tiān

mùa hè

qiū tiān

mùa thu

qián tiān

hôm kia

hòu tiān

the day after tomorrow

bàn tiān

nửa ngày

bái tiān

ban ngày

Ví dụ:

sāntiān
hòu
后。
Ba ngày sau.
děng
le
liǎngtiān
Tôi đã đợi hai ngày.
bìng
le
sìtiān
Cô ấy bị ốm bốn ngày rồi.
wǒmen
我们
zài
nàlǐ
那里
zhù
le
wǔtiān
Chúng tôi ở đó năm ngày rồi.

Ví dụ:

jīntiān
shì
xīngqīwǔ
星期五。
Hôm nay là thứ sáu.
míngtiān
huì
xiàyǔ
下雨。
Ngày mai sẽ mưa.
xǐhuān
喜欢
qíngtiān
Tôi thích những ngày nắng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu