少数
shǎoshù
thiểu số, số ít
Hán việt: thiếu sác
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shǎoshùmínzú
Dân tộc thiểu số
2
shǎoshù少数yìjiàn
Ý kiến của thiểu số
3
shǎoshùpài
Phe thiểu số
4
shǎoshù少数fúcóngduōshù
Thiểu số phục tùng đa số
5
shǎoshù少数rén
Số ít người
6
shǎoshù少数qúntǐ
Nhóm thiểu số