Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 少数
【少數】
少数
shǎoshù
thiểu số, số ít
Hán việt:
thiếu sác
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 少数
少
【shǎo】
ít, thiếu, không đủ
数
【shǔ】
đếm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 少数
Ví dụ
1
shǎoshùmínzú
少
数
民
族
Dân tộc thiểu số
2
shǎoshù
少数
yìjiàn
意
见
Ý kiến của thiểu số
3
shǎoshùpài
少
数
派
Phe thiểu số
4
shǎoshù
少数
fúcóng
服
从
duōshù
多
数
Thiểu số phục tùng đa số
5
shǎoshù
少数
rén
人
Số ít người
6
shǎoshù
少数
qúntǐ
群
体
Nhóm thiểu số