Chi tiết từ vựng

少数 【少數】【shǎo shù】

heart
(Phân tích từ 少数)
Nghĩa từ: thiểu số, số ít
Hán việt: thiếu sác
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

shǎoshùmínzú
少数民族
Dân tộc thiểu số
shǎoshù
少数
yìjiàn
意见
Ý kiến của thiểu số
shǎoshùpài
少数
Phe thiểu số
shǎoshù
少数
fúcóng
服从
duōshù
多数
Thiểu số phục tùng đa số
shǎoshù
少数
rén
Số ít người
shǎoshù
少数
qúntǐ
群体
Nhóm thiểu số
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你