Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
少数
【少數】
【shǎo shù】
(Phân tích từ 少数)
Nghĩa từ:
thiểu số, số ít
Hán việt:
thiếu sác
Cấp độ:
HSK4
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
shǎoshùmínzú
少数
民族
Dân tộc thiểu số
shǎoshù
少数
yìjiàn
意见
Ý kiến của thiểu số
shǎoshùpài
少数
派
Phe thiểu số
shǎoshù
少数
fúcóng
服从
duōshù
多数
Thiểu số phục tùng đa số
shǎoshù
少数
rén
人
Số ít người
shǎoshù
少数
qúntǐ
群体
Nhóm thiểu số
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send