Chi tiết từ vựng

【數】【shù】

heart
Nghĩa từ: Đếm
Hán việt: sác
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
Tổng số nét: 13
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Động từ
Từ ghép:

shǎo shù

thiểu số, số ít

shù zì

số, số liệu, chữ số

dài shù

Đại số

shù xué

Toán

shù jù

Dữ liệu

shù jù kù

据库

Cơ sở dữ liệu

shù zì huà

字化

Số, thuộc về số

wú shù

Vô số, không đếm xuể

duō shù

Đa số, phần lớn

Ví dụ:

zài
shù
de
qián
钱。
Cô ấy đang đếm tiền của mình.
kěyǐ
可以
shùdào
yībǎi
一百。
Tôi có thể đếm đến một trăm.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你