Chi tiết từ vựng

【shǎo】

heart
Nghĩa từ: một vài, ít hơn, thiếu, bị mất tích, hiếm khi
Hán việt: thiếu
Lượng từ: 本
Từ trái nghĩa:
Hình ảnh:
少
Nét bút: 丨ノ丶ノ
Tổng số nét: 4
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
丿
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

duō shǎo

Bao nhiêu, bao lâu ( thường dùng để hỏi )

shǎo shù

thiểu số, số ít

bù shǎo

Không ít

jiǎn shǎo

Cắt giảm

shào nǚ

Cô gái trẻ

zhì shǎo

ít nhất

Ví dụ:

zhèlǐ
这里
rénshǎo
Ở đây ít người.
wǒshǎo
chītáng
吃糖
Tôi ăn ít đường.
jīntiān
今天
gōngzuò
工作
shǎo
Hôm nay công việc ít.
chī
hěnshǎo
Tôi ăn rất ít.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu