风俗
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 风俗
Ví dụ
1
每个国家的风俗习惯都不同。
Mỗi quốc gia đều có những phong tục tập quán khác nhau.
2
许多风俗都与宗教信仰有关。
Nhiều phong tục liên quan đến tín ngưỡng tôn giáo.
3
在中国,中秋节吃月饼是一种风俗
Ở Trung Quốc, việc ăn bánh trung thu trong dịp Tết Trung Thu là một phong tục.