Chi tiết từ vựng

路线 【路線】【lù xiàn】

heart
(Phân tích từ 路线)
Nghĩa từ: lộ trình, tuyến đường
Hán việt: lạc tuyến
Lượng từ: 条
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhè
shì
jīchǎng
机场
de
zuìkuài
最快
lùxiàn
路线
Đây là tuyến đường nhanh nhất đến sân bay.
zhètiáo
这条
lùxiàn
路线
jīngguò
经过
xǔduō
许多
míngshènggǔjì
名胜古迹。
Tuyến đường này đi qua nhiều danh lam thắng cảnh.
gēnggǎi
更改
lùxiàn
路线
kěnéng
可能
huì
yánchí
延迟
dàodá
到达
shíjiān
时间。
Thay đổi lộ trình có thể sẽ làm chậm thời gian đến nơi.
qǐng
zài
dìtú
地图
shàng
biāochū
标出
wǒmen
我们
de
lùxiàn
路线
Hãy đánh dấu lộ trình của chúng ta trên bản đồ.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你