路线
条
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 路线
Ví dụ
1
这是去机场的最快路线
Đây là tuyến đường nhanh nhất đến sân bay.
2
这条路线经过许多名胜古迹。
Tuyến đường này đi qua nhiều danh lam thắng cảnh.
3
更改路线可能会延迟到达时间。
Thay đổi lộ trình có thể sẽ làm chậm thời gian đến nơi.
4
请在地图上标出我们的路线
Hãy đánh dấu lộ trình của chúng ta trên bản đồ.