Chi tiết từ vựng
路 【lù】
Nghĩa từ: Đường, tuyến đường
Hán việt: lạc
Lượng từ:
条
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
Tổng số nét: 13
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
各 gè: mỗi, từng, mọi
足 zú: Chân, đầy đủ
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
这
是
去
机场
的
路吗?
Đây là đường đi sân bay phải không?
这
是
我
每天
上班
走
的
路
Đây là con đường tôi đi làm hàng ngày.
路
很
滑,
小心
驾驶
Đường trơn trượt, lái xe cẩn thận.
这条
路
是
新修
的
Con đường này mới được xây dựng.
你
可以
告诉
我
去
市中心
的
路吗?
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi trung tâm thành phố không?
这条
路
通向
哪里?
Con đường này dẫn đến đâu?
Bình luận