线
フフ一一一フノ丶
8
深
条, 根, 卷
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
这条地铁线路直达机场。
Tuyến tàu điện ngầm này đi thẳng đến sân bay.
2
他拔掉了电脑的电源线。
Anh ấy đã rút dây nguồn của máy tính.
3
企业正在现代化其生产线。
Doanh nghiệp đang hiện đại hóa dây chuyền sản xuất của mình.
4
太阳的紫外线能伤到皮肤。
Tia cực tím của mặt trời có thể làm tổn thương da.
5
这条缆车线路非常长。
Tuyến cáp treo này rất dài.
6
这是去机场的最快路线。
Đây là tuyến đường nhanh nhất đến sân bay.
7
这条路线经过许多名胜古迹。
Tuyến đường này đi qua nhiều danh lam thắng cảnh.
8
更改路线可能会延迟到达时间。
Thay đổi lộ trình có thể sẽ làm chậm thời gian đến nơi.
9
请在地图上标出我们的路线。
Hãy đánh dấu lộ trình của chúng ta trên bản đồ.
10
哪怕只有一线希望,我们也要全力以赴。
Dù chỉ có một chút hy vọng, chúng ta cũng phải cố hết sức.
11
这份杂志接受在线投稿。
Tạp chí này chấp nhận bài gửi trực tuyến.