公费
gōngfèi
chi phí công cộng, chi phí công
Hán việt: công bí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshìsuǒgōngfèi公费xuéxiào
Trường học này được tài trợ bởi nhà nước.
2
gōngfèi公费yīliáowèisuǒyǒuréntígōngfúwù
Dịch vụ y tế công cộng phục vụ cho tất cả mọi người.
3
zhèxiàngyánjiūdédàolegōngfèi公费zīzhù
Nghiên cứu này được tài trợ bởi nguồn kinh phí công.

Từ đã xem