Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 公费
【公費】
公费
gōngfèi
chi phí công cộng, chi phí công
Hán việt:
công bí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 公费
公
【gōng】
công cộng, chính thức
费
【fèi】
phí tổn, chi phí
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 公费
Ví dụ
1
zhèshì
这
是
yīsuǒ
一
所
gōngfèi
公费
xuéxiào
学
校
。
Trường học này được tài trợ bởi nhà nước.
2
gōngfèiyīliáo
公
费
医
疗
wèi
为
suǒyǒurén
所
有
人
tígōng
提
供
fúwù
服
务
。
Dịch vụ y tế công cộng phục vụ cho tất cả mọi người.
3
zhèxiàng
这
项
yánjiū
研
究
dédào
得
到
le
了
gōngfèi
公费
zīzhù
资
助
。
Nghiên cứu này được tài trợ bởi nguồn kinh phí công.