Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 游览
【遊覽】
游览
yóulǎn
tham quan, du lịch
Hán việt:
du lãm
Lượng từ:
次
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 游览
游
【yóu】
du lịch, bơi lội
览
【lǎn】
duyệt, xem xét
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 游览
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
qù
去
chángchéng
长
城
yóulǎn
游览
Chúng tôi đi tham quan Vạn Lý Trường Thành.
2
yóulǎn
游览
bālí
巴
黎
shí
时
bùyào
不
要
cuòguò
错
过
āifēiěrtiětǎ
埃
菲
尔
铁
塔
。
Khi tham quan Paris đừng bỏ lỡ Tháp Eiffel.
3
yóulǎn
游览
jiéshù
结
束
shí
时
,
wǒmen
我
们
mǎi
买
le
了
yīxiē
一
些
jìniànpǐn
纪
念
品
。
Khi kết thúc buổi tham quan, chúng tôi đã mua một số quà lưu niệm.