考察
HSK1
Động từ
Phân tích từ 考察
Ví dụ
1
政府官员考察了受灾区。
Các quan chức chính phủ đã đi khảo sát khu vực bị thiên tai.
2
考察了市场的需求。
Khảo sát nhu cầu của thị trường.
3
这家公司考察了新的市场趋势。
Công ty này đã khảo sát xu hướng thị trường mới.
4
建筑师考察了建筑工地。
Kiến trúc sư đã khảo sát công trường xây dựng.