考
一丨一ノ一フ
6
次
HSK1
Động từ
Hình ảnh:

Từ ghép
Ví dụ
1
我要些时间思考。
Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ.
2
你考了多少分?
Bạn thi được bao nhiêu điểm?
3
考试前你需要复习。
Trước kỳ thi bạn cần ôn tập.
4
听力考试很难。
Bài kiểm tra kỹ năng nghe rất khó.
5
我们需要准备考试。
Chúng ta cần chuẩn bị cho kỳ thi.
6
祝你考试顺利。
Chúc bạn thi tốt.
7
每次考试前,她都会头疼。
Mỗi lần trước kỳ thi, cô ấy đều bị đau đầu.
8
认真思考
Hãy suy nghĩ cẩn thận
9
托福考试很难。
Bài thi TOEFL rất khó.
10
你准备托福考试了吗?
Bạn đã chuẩn bị cho bài thi TOEFL chưa?
11
她已经报名参加托福考试。
Cô ta đã đăng ký dự thi TOEFL.
12
我们下个月要考英语。
Tháng sau chúng tôi phải thi tiếng Anh.