察
丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
14
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
警察查了他的包。
Cảnh sát đã kiểm tra túi của anh ấy.
2
警察派人来调查。
Cảnh sát phái người đến điều tra.
3
你应该通知警察这起事故。
Bạn nên thông báo vụ tai nạn này cho cảnh sát.
4
警察追捕小偷。
Cảnh sát truy đuổi tên trộm.
5
政府官员考察了受灾区。
Các quan chức chính phủ đã đi khảo sát khu vực bị thiên tai.
6
考察了市场的需求。
Khảo sát nhu cầu của thị trường.
7
这家公司考察了新的市场趋势。
Công ty này đã khảo sát xu hướng thị trường mới.
8
建筑师考察了建筑工地。
Kiến trúc sư đã khảo sát công trường xây dựng.
9
如果你遇到麻烦,就找警察。
Nếu bạn gặp rắc rối, hãy tìm cảnh sát.
10
那个人被警察逮捕了。
Người đó đã bị cảnh sát bắt giữ.
11
警察正在调查事故。
Cảnh sát đang điều tra vụ tai nạn.
12
他是一名警察。
Anh ấy là một sĩ quan cảnh sát.