Chi tiết từ vựng

困难 【困難】【kùn nán】

heart
(Phân tích từ 困难)
Nghĩa từ: khó khăn, rắc rối
Hán việt: khốn nan
Lượng từ: 种
Từ trái nghĩa: 容易
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zài
gōngzuò
工作
zhōng
yùdào
遇到
le
hěnduō
很多
kùnnán
困难
Anh ấy gặp rất nhiều khó khăn trong công việc.
wǒmen
我们
dōu
yǒu
kèfúkùnnán
克服困难
de
shíhòu
时候。
Chúng ta đều có lúc phải vượt qua khó khăn.
kùnnán
困难
ràng
rén
chéngzhǎng
成长。
Khó khăn làm cho con người trưởng thành.
kùnnán
困难
shǐ
使
wǒmen
我们
gèng
jiānqiáng
坚强。
Khó khăn làm chúng ta mạnh mẽ hơn.
kùnnán
困难
kěyǐ
可以
jiàohuì
教会
wǒmen
我们
hěnduō
很多。
Khó khăn có thể dạy cho chúng ta nhiều điều.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu