nán
khó, khó khăn
Hán việt: nan
フ丶ノ丨丶一一一丨一
10
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègewèntíhěnnán
Câu hỏi này rất khó.
2
xuéxíhànyǔnánma
Học tiếng Trung khó không?
3
juédeshùxuéhěnnán
Tôi cảm thấy toán học rất khó.
4
duìláishuōzhègegōngzuòtàinánle
Đối với tôi, công việc này quá khó.
5
xiěhànzìhěnnánma
Viết chữ Hán khó không?
6
deshēnghuózāoyùhěnduōnántí
Cuộc sống của anh ấy gặp rất nhiều khó khăn.
7
zhèběnshūtàinánle
Cuốn sách này quá khó.
8
éyǔdefāyīnhěnnán
Phát âm tiếng Nga rất khó.
9
hánguóyǔdefāyīnduìláishuōhěnnán
Phát âm tiếng Hàn đối với tôi rất khó.
10
zhègehànzìhěnnánxiě::
Chữ Hán này rất khó viết.
11
zhègedefāyīnhěnnán
Phát âm của từ này rất khó.
12
duìláishuōtàinánle
Đối với tôi, điều đó quá khó.