Chi tiết từ vựng

【難】【nán】

heart
Nghĩa từ: khó, khó khăn
Hán việt: nan
Lượng từ: 口
Nét bút: フ丶ノ丨丶一一一丨一
Tổng số nét: 10
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Tính từ
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

nán guò

Buồn, buồn bã

kùn nán

khó khăn, rắc rối

nán wàng

Khó quên

nán de

Hiếm có

nán kàn

Xấu xí

nán shòu

Khó chịu

nán tí

Vấn đề khó khăn

nán tīng

Khó nghe

nán dào

Lẽ nào

nán guài

Không trách được

nán miǎn

Khó tránh khỏi

Ví dụ:

zhège
这个
wèntí
问题
hěnnán
Câu hỏi này rất khó.
xuéxí
学习
hànyǔ
汉语
nánma
吗?
Học tiếng Trung khó không?
juéde
觉得
shùxué
数学
hěnnán
Tôi cảm thấy toán học rất khó.
duì
láishuō
来说,
zhège
这个
gōngzuò
工作
tàinán
le
Đối với tôi, công việc này quá khó.
xiě
hànzì
汉字
hěn
nánma
吗?
Viết chữ Hán khó không?
de
shēnghuó
生活
zāoyù
遭遇
hěnduō
很多
nántí
Cuộc sống của anh ấy gặp rất nhiều khó khăn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu