警察
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 警察
Ví dụ
1
警察查了他的包。
Cảnh sát đã kiểm tra túi của anh ấy.
2
警察派人来调查。
Cảnh sát phái người đến điều tra.
3
你应该通知警察这起事故。
Bạn nên thông báo vụ tai nạn này cho cảnh sát.
4
警察追捕小偷。
Cảnh sát truy đuổi tên trộm.
5
如果你遇到麻烦,就找警察
Nếu bạn gặp rắc rối, hãy tìm cảnh sát.
6
那个人被警察逮捕了。
Người đó đã bị cảnh sát bắt giữ.
7
警察正在调查事故。
Cảnh sát đang điều tra vụ tai nạn.
8
他是一名警察
Anh ấy là một sĩ quan cảnh sát.
9
警察正在追捕逃犯。
Cảnh sát đang truy đuổi tên tội phạm trốn chạy.
10
警察局位于市中心。
Đồn cảnh sát nằm ở trung tâm thành phố.
11
他一五一十地向警察讲述了事故的经过。
Anh ta kể lại quá trình xảy ra tai nạn một cách chi tiết cho cảnh sát.
12
警察拦下了一辆超速的车。
Cảnh sát đã chặn một chiếc xe chạy quá tốc độ.