Chi tiết từ vựng

警察 【jǐng chá】

heart
(Phân tích từ 警察)
Nghĩa từ: cảnh sát
Hán việt: cảnh sát
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

rúguǒ
如果
yùdào
遇到
máfán
麻烦,
jiù
zhǎo
jǐngchá
警察
Nếu bạn gặp rắc rối, hãy tìm cảnh sát.
nàge
那个
rén
bèi
jǐngchá
警察
dǎibǔ
逮捕
le
了。
Người đó đã bị cảnh sát bắt giữ.
jǐngchá
警察
zhèngzài
正在
diàochá
调查
shìgù
事故。
Cảnh sát đang điều tra vụ tai nạn.
shì
yīmíng
一名
jǐngchá
警察
Anh ấy là một sĩ quan cảnh sát.
jǐngchá
警察
zhèngzài
正在
zhuībǔ
追捕
táofàn
逃犯。
Cảnh sát đang truy đuổi tên tội phạm trốn chạy.
jǐngchájú
警察
wèiyú
位于
shìzhōngxīn
市中心。
Đồn cảnh sát nằm ở trung tâm thành phố.
Bình luận