Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 感动
【感動】
感动
gǎndòng
cảm động, xúc động
Hán việt:
cảm động
Lượng từ:
所
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 感动
动
【dòng】
di chuyển, hoạt động
感
【gǎn】
cảm giác, cảm nhận
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 感动
Luyện tập
Ví dụ
Từ đã xem