感动
所
HSK1
Động từ
Phân tích từ 感动
Ví dụ
1
他的话让我感动
Lời nói của anh ấy làm tôi xúc động.
2
这部电影的结局非常感动
Cái kết của bộ phim này rất cảm động.
3
她的善良行为感动了我。
Hành động tử tế của cô ấy đã làm tôi cảm động.
4
那首歌曲让我感动得流泪。
Bài hát đó làm tôi cảm động đến rơi nước mắt.
5
这是一个感动的故事。
Đây là một câu chuyện cảm động.
6
他做的一切都是那么感动
Tất cả những gì anh ấy làm đều rất cảm động.
7
她的眼睛因感动而发亮。
Đôi mắt cô ấy sáng lên vì xúc động.
8
他的故事让所有人都感动到泪水盈眶。
Câu chuyện của anh ấy khiến cho tất cả mọi người đều rơi nước mắt.
9
这首歌让我深深地感动
Bài hát này làm tôi cảm động sâu sắc.