Chi tiết từ vựng

感动 【感動】【gǎndòng】

heart
(Phân tích từ 感动)
Nghĩa từ: cảm động, xúc động
Hán việt: cảm động
Lượng từ: 所
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

dehuà
的话
ràng
gǎndòng
感动
His words touched me.
Lời nói của anh ấy làm tôi xúc động.
zhèbù
这部
diànyǐng
电影
de
jiéjú
结局
fēicháng
非常
gǎndòng
感动
The ending of the movie was very moving.
Cái kết của bộ phim này rất cảm động.
de
shànliáng
善良
xíngwéi
行为
gǎndòng
感动
le
我。
Her kind deed touched me.
Hành động tử tế của cô ấy đã làm tôi cảm động.
shǒugēqǔ
首歌曲
ràng
gǎndòng
感动
liúlèi
流泪。
That song moved me to tears.
Bài hát đó làm tôi cảm động đến rơi nước mắt.
zhèshì
这是
yígè
一个
gǎndòng
感动
de
gùshì
故事。
This is a touching story.
Đây là một câu chuyện cảm động.
zuò
de
yīqièdōushì
一切都是
nàme
那么
gǎndòng
感动
Everything he does is so moving.
Tất cả những gì anh ấy làm đều rất cảm động.
de
yǎnjīng
眼睛
yīn
gǎndòng
感动
ér
fāliàng
发亮。
Her eyes were shining because she was moved.
Đôi mắt cô ấy sáng lên vì xúc động.
de
gùshì
故事
ràng
suǒyǒurén
所有人
dōu
gǎndòng
感动
dào
lèishuǐ
泪水
yíngkuàng
盈眶。
His story moved everyone to tears.
Câu chuyện của anh ấy khiến cho tất cả mọi người đều rơi nước mắt.
zhè
shǒugē
首歌
ràng
shēnshēndì
深深地
gǎndòng
感动
This song moves me deeply.
Bài hát này làm tôi cảm động sâu sắc.
Bình luận