感
一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
13
句
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
他对这件事很敏感。
Anh ấy rất nhạy cảm với việc này.
2
你今天感觉怎么样?
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
3
我喜欢用中药治疗感冒。
Tôi thích dùng thuốc Đông y để chữa cảm lạnh.
4
如果你感觉不舒服,就休息一天。
Nếu bạn cảm thấy không ổn, thì nghỉ một ngày.
5
我感觉有一点儿累。
Tôi ấy cảm thấy mệt một chút.
Dịch tiếng Anh:I feel a bit tired.
Ví dụ 8: 我只想吃一点儿饭。
Dịch tiếng Việt: Tôi chỉ muốn ăn một ít cơm.
6
我非常感谢你的帮助。
Tôi rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
7
我感到很累。
Tôi cảm thấy rất mệt.
8
你为什么感到难过?
Tại sao bạn cảm thấy buồn?
9
今天的天气让我感到舒服。
Thời tiết hôm nay khiến tôi cảm thấy thoải mái.
10
看到那个场景,我感到震惊。
Nhìn cảnh đó, tôi cảm thấy sốc.
11
感到很失望。
Cảm thấy rất thất vọng.
12
你对哪种运动感兴趣?
Bạn quan tâm đến môn thể thao nào?