Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 夫妻
夫妻
fūqī
vợ chồng
Hán việt:
phu thê
Lượng từ:
对
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 夫妻
夫
【fū】
chồng, người đàn ông
妻
【qī】
vợ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 夫妻
Ví dụ
1
sānduì
三
对
fūqī
夫妻
Ba cặp vợ chồng.
2
tāmen
他
们
shì
是
yīduì
一
对
xīnhūn
新
婚
fūqī
夫妻
Họ là một đôi vợ chồng mới cưới.