夫妻
fūqī
vợ chồng
Hán việt: phu thê
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
sānduìfūqī夫妻
Ba cặp vợ chồng.
2
tāmenshìyīduìxīnhūnfūqī夫妻
Họ là một đôi vợ chồng mới cưới.