妻
一フ一一丨フノ一
8
个
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
三对夫妻。
Ba cặp vợ chồng.
2
我的妻子是医生。
Vợ tôi là bác sĩ.
3
他非常爱他的妻子。
Anh ấy rất yêu vợ mình.
4
未婚妻送了他一份生日礼物。
Vợ chưa cưới đã tặng anh ấy một món quà sinh nhật.
5
他的未婚妻很喜欢旅行。
Hôn thê của anh ấy rất thích đi du lịch.
6
他的未婚妻是他的大学同学。
Vợ chưa cưới của anh ấy là bạn cùng lớp đại học của anh ấy.
7
他们是一对新婚夫妻。
Họ là một đôi vợ chồng mới cưới.
8
他们希望找个人做媒,帮他们的儿子找到合适的妻子。
Họ hy vọng tìm người làm mai, giúp con trai họ tìm được người vợ phù hợp.
9
他怀疑他的妻子有外遇。
Anh ấy nghi ngờ vợ mình có quan hệ ngoại tình.