食堂
个, 间
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 食堂
Ví dụ
1
中午我常去食堂吃饭。
Buổi trưa tôi thường đi ăn ở căng tin.
2
学校的食堂很大。
Căng tin của trường rất lớn.
3
我常在食堂吃午饭。
Tôi thường ăn trưa ở nhà ăn.
4
食堂的菜很好吃。
Đồ ăn ở căng tin rất ngon.
5
请问食堂在哪里?
Làm ơn cho tôi hỏi căng tin ở đâu?
6
食堂开放到晚上八点。
Nhà ăn mở cửa đến tám giờ tối.