Chi tiết từ vựng
食 【shí】
Nghĩa từ: thức ăn, ăn
Hán việt: thực
Lượng từ:
伙
Nét bút: ノ丶丶フ一一フノ丶
Tổng số nét: 9
Loai từ: Danh từ
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận
Ví dụ: