样子
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 样子
Ví dụ
1
将来的世界会是什么样子
Tương lai thế giới sẽ như thế nào?
2
她跳舞的样子像天鹅。
Cô ấy nhảy múa giống như một con thiên nga.
3
她傻乎乎的样子很可爱。
Vẻ ngoài dại khờ của cô ấy rất đáng yêu.
4
看样子要下雨了。
Có vẻ như trời sắp mưa.
5
看样子他很忙。
Xem ra anh ta rất bận.
6
看样子她不高兴。
Có vẻ cô ấy không vui.
7
看样子这个计划不错。
Có vẻ như kế hoạch này không tồi.
8
看样子她很喜欢那件礼物。
Có vẻ cô ấy rất thích món quà đó.
9
看样子今天的交通不拥堵。
Có vẻ hôm nay giao thông không ùn tắc.
10
这个包的样子很时尚。
Chiếc túi này trông rất thời trang.
11
你做菜的样子很专业。
Bạn nấu ăn trông rất chuyên nghiệp.
12
我喜欢这张桌子的样子
Tôi thích kiểu dáng của cái bàn này.