yàng
kiểu, loại
Hán việt: dạng
一丨ノ丶丶ノ一一一丨
10
HSK1
Lượng từ

Ví dụ

1
jīntiāngǎnjuézěnmeyàng
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
2
zhèyàngzuòshìcuòwùde
Làm như thế này là sai.
3
zhèyàngkěyǐma
Như thế này được không?
4
deshēntǐzěnmeyàng
Sức khỏe của bạn thế nào?
5
zhèjiànyīfúzěnmeyàng
Bộ quần áo này thế nào?
6
juédezhègejìhuàzěnmeyàng
Bạn thấy kế hoạch này thế nào?
7
zhèbùdiànyǐngzěnmeyàng
Bộ phim này thế nào?
8
dexīnfàxíngzěnmeyàng
Kiểu tóc mới của tôi thế nào?
9
juédezhègeyánsèzěnmeyàng
Bạn thấy màu này thế nào?
10
jīntiānzěnmeyàngmǎmǎhǔhǔ
Hôm nay bạn thế nào? Tàm tạm.
11
zuìjìnzěnmeyàng
Gần đây bạn thế nào ?
12
wàibiandetiānqìzěnmeyàng
Thời tiết bên ngoài như thế nào?