Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
请
立即
停止
工作。
Hãy ngừng làm việc ngay lập tức.
我们
立即
出发
去
医院。
Chúng tôi lập tức khởi hành đến bệnh viện.
发现
火灾
后,
他
立即
报
了
警。
Sau khi phát hiện ra đám cháy, anh ấy đã lập tức báo cảnh sát.
听到
这个
消息,
她
立即
哭
了
起来。
Nghe tin này, cô ấy đã lập tức bật khóc.
立即
撤离
这个
地区!
Sơ tán khỏi khu vực này ngay lập tức!
请
立即
关闭
电视。
Hãy tắt ti vi ngay.
立即
查看
你
的
电子邮件。
Kiểm tra email của bạn ngay.
Bình luận