Chi tiết từ vựng

【lì】

heart
Nghĩa từ: Đứng, thành lập
Hán việt: lập
Lượng từ: 站
Hình ảnh:
立
Nét bút: 丶一丶ノ一
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

chéng lì

thành lập

lì jí

ngay lập tức

lì fǎ

Thuộc lập pháp (quốc hội)

jiàn lì

Thiết lập

dú lì

Độc lập

lì kè

Ngay lập tức, ngay tức khắc

zì lì

Tự lập, độc lập

qǐ lì

Đứng dậy

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu