Chi tiết từ vựng
立 【lì】
Nghĩa từ: Đứng, thành lập
Hán việt: lập
Lượng từ:
站
Hình ảnh:
Nét bút: 丶一丶ノ一
Tổng số nét: 5
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận