情景
qíngjǐng
cảnh tượng, tình cảnh
Hán việt: tình cảnh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenyǎnqiándeqíngjǐng情景fēichángzhuàngguān
Cảnh tượng trước mắt chúng ta rất hùng vĩ.
2
zhègeqíngjǐng情景ràngxiǎngqǐledejiāxiāng
Cảnh tượng này khiến tôi nhớ về quê hương của mình.
3
shìtúzàinǎohǎizhōngchóngxiànnàgeqíngjǐng情景
Tôi cố gắng tái hiện lại cảnh tượng đó trong đầu.