Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 情景
情景
qíngjǐng
cảnh tượng, tình cảnh
Hán việt:
tình cảnh
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 情景
情
【qíng】
Tình cảm, tình hình
景
【jǐng】
Phong cảnh, cảnh vật
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 情景
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
yǎnqián
眼
前
de
的
qíngjǐng
情景
fēicháng
非
常
zhuàngguān
壮
观
。
Cảnh tượng trước mắt chúng ta rất hùng vĩ.
2
zhège
这
个
qíngjǐng
情景
ràng
让
wǒ
我
xiǎngqǐ
想
起
le
了
wǒ
我
de
的
jiāxiāng
家
乡
。
Cảnh tượng này khiến tôi nhớ về quê hương của mình.
3
wǒ
我
shìtú
试
图
zài
在
nǎohǎizhōng
脑
海
中
chóngxiàn
重
现
nàge
那
个
qíngjǐng
情景
Tôi cố gắng tái hiện lại cảnh tượng đó trong đầu.