Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 滚
【滾】
滚
gǔn
lăn, cuộn, cút, biến
Hán việt:
cổn
Nét bút
丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
Số nét
13
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 滚
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
摇滚
yáogǔn
Nhạc rock
翻滚
fāngǔn
Lăn lộn, cuộn tròn
Ví dụ
1
xiǎo
小
qiú
球
zài
在
dìshàng
地
上
gǔn
滚
Quả bóng lăn trên mặt đất.
2
píngzi
瓶
子
cóng
从
zhuōzi
桌
子
shàng
上
gǔn
滚
xià
下
lái
来
le
了
。
Cái bình lăn xuống từ trên bàn.
3
tā
他
ràng
让
wǒ
我
gǔnkāi
滚
开
。
Anh ấy bảo tôi biến đi.
4
lúnzi
轮
子
zài
在
gǔndòng
滚
动
。
Bánh xe đang lăn.
5
bù
不
yào
要
ràng
让
shítou
石
头
gǔn
滚
xià
下
shānpō
山
坡
。
Đừng để hòn đá lăn xuống sườn núi.
Từ đã xem