Chi tiết từ vựng
滚 【滾】【gǔn】


Nghĩa từ: lăn, cuộn, cút, biến
Hán việt: cổn
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
Tổng số nét: 13
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Động từ
Từ ghép:
Ví dụ:
小球
在
地上
滚。
The ball rolls on the ground.
Quả bóng lăn trên mặt đất.
瓶子
从
桌子
上
滚下来
了。
The bottle rolled off the table.
Cái bình lăn xuống từ trên bàn.
他
让
我
滚开。
He told me to roll away (or "get lost" in a more colloquial sense).
Anh ấy bảo tôi biến đi.
轮子
在
滚动。
The wheel is rolling.
Bánh xe đang lăn.
不要
让
石头
滚下
山坡。
Don't let the stone roll down the hillside.
Đừng để hòn đá lăn xuống sườn núi.
Bình luận