gǔn
lăn, cuộn, cút, biến
Hán việt: cổn
丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
13
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xiǎoqiúzàidìshànggǔn
Quả bóng lăn trên mặt đất.
2
píngzicóngzhuōzishànggǔnxiàláile
Cái bình lăn xuống từ trên bàn.
3
rànggǔnkāi
Anh ấy bảo tôi biến đi.
4
lúnzizàigǔndòng
Bánh xe đang lăn.
5
yàoràngshítougǔnxiàshānpō
Đừng để hòn đá lăn xuống sườn núi.

Từ đã xem