Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 摇滚
摇滚
yáogǔn
Nhạc rock
Hán việt:
dao cổn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 摇滚
摇
【yáo】
Lắc, rung
滚
【gǔn】
lăn, cuộn, cút, biến
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 摇滚
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
tīng
听
yáogǔn
摇滚
yīnyuè
音
乐
。
Tôi thích nghe nhạc rock.
2
yáogǔn
摇滚
yīnyuè
音
乐
chōngmǎn
充
满
le
了
jīqíng
激
情
hé
和
néngliàng
能
量
。
Nhạc rock tràn đầy đam mê và năng lượng.
3
zhè
这
zhī
支
yuèduì
乐
队
shì
是
yáogǔnjiè
摇
滚
界
de
的
chuánqí
传
奇
。
Ban nhạc này là huyền thoại trong làng rock.
Từ đã xem