摇滚
yáogǔn
Nhạc rock
Hán việt: dao cổn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuāntīngyáogǔn摇滚yīnyuè
Tôi thích nghe nhạc rock.
2
yáogǔn摇滚yīnyuèchōngmǎnlejīqíngnéngliàng
Nhạc rock tràn đầy đam mê và năng lượng.
3
zhèzhīyuèduìshìyáogǔnjièdechuánqí
Ban nhạc này là huyền thoại trong làng rock.

Từ đã xem