Chi tiết từ vựng
翻滚 【fāngǔn】


(Phân tích từ 翻滚)
Nghĩa từ: Lăn lộn, cuộn tròn
Hán việt: phiên cổn
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Động từ
Ví dụ:
小猫
在
地上
翻滚。
The kitten is rolling on the ground.
Chú mèo lăn lộn trên mặt đất.
海浪
不断
地
翻滚。
The waves keep rolling.
Sóng biển không ngừng lăn tăn.
他
在
草地
上
翻滚,
试图
熄灭
火焰。
He rolls on the grass, trying to extinguish the flames.
Anh ta lăn lộn trên bãi cỏ để cố gắng dập tắt ngọn lửa.
Bình luận