Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 翻滚
翻滚
fāngǔn
Lăn lộn, cuộn tròn
Hán việt:
phiên cổn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 翻滚
滚
【gǔn】
lăn, cuộn, cút, biến
翻
【fān】
Lật, dịch
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 翻滚
Luyện tập
Ví dụ
1
xiǎo
小
māo
猫
zài
在
dìshàng
地
上
fāngǔn
翻滚
Chú mèo lăn lộn trên mặt đất.
2
hǎilàng
海
浪
bù
不
duàn
断
dì
地
fāngǔn
翻滚
Sóng biển không ngừng lăn tăn.
3
tā
他
zài
在
cǎodì
草
地
shàng
上
fāngǔn
翻滚
shìtú
试
图
xīmiè
熄
灭
huǒyàn
火
焰
。
Anh ta lăn lộn trên bãi cỏ để cố gắng dập tắt ngọn lửa.
Từ đã xem