Chi tiết từ vựng

鞋带 【鞋帶】【xiédài】

heart
(Phân tích từ 鞋带)
Nghĩa từ: dây giày
Hán việt: hài đái
Lượng từ: 根, 双
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
xiédài
鞋带
kāi
le
了。
Dây giày của bạn bung ra rồi.
qǐngxì
请系
hǎo
de
xiédài
鞋带
Hãy buộc chặt dây giày của bạn.
zhèshuāngxié
这双鞋
de
xiédài
鞋带
tàiduǎn
太短
le
了。
Dây giày của đôi giày này quá ngắn.
de
xiédài
鞋带
duàn
le
了,
xūyào
需要
huàn
yígè
一个。
Dây giày của tôi bị đứt, cần thay mới.
xiédài
鞋带
tàisōnghuì
太松会
ràng
pǎodémàn
跑得慢。
Dây giày quá lỏng sẽ khiến bạn chạy chậm.
bùyào
不要
cǎi
dào
biérén
别人
de
xiédài
鞋带
Đừng giẫm lên dây giày của người khác.
zhīdào
知道
zěnme
怎么
biānzhī
编织
xiédài
鞋带
ma
吗?
Bạn biết cách buộc dây giày không?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?