鞋带
根, 双
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 鞋带
Ví dụ
1
洗鞋之前,先拔掉鞋带
Trước khi giặt giày, hãy tháo dây giày ra trước.
2
请系好你的鞋带
Hãy buộc dây giày
3
他总是不记得系鞋带
Anh ấy luôn quên không buộc dây giày.
4
你的鞋带开了。
Dây giày của bạn bung ra rồi.
5
请系好你的鞋带
Hãy buộc chặt dây giày của bạn.
6
这双鞋的鞋带太短了。
Dây giày của đôi giày này quá ngắn.
7
我的鞋带断了,需要换一个。
Dây giày của tôi bị đứt, cần thay mới.
8
鞋带太松会让你跑得慢。
Dây giày quá lỏng sẽ khiến bạn chạy chậm.
9
不要踩到别人的鞋带
Đừng giẫm lên dây giày của người khác.
10
你知道怎么编织鞋带吗?
Bạn biết cách buộc dây giày không?