鞋
一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
15
双, 只
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
明天我要买新鞋子。
Ngày mai tôi sẽ mua giày mới.
2
这双鞋子要七千日元
Đôi giày này giá bảy nghìn yên.
3
我穿40号的鞋
Tôi mang giày kích cỡ 40.
4
我想买一双红鞋。
Tôi muốn mua một đôi giày màu đỏ.
5
这双鞋子很轻。
Đôi giày này rất nhẹ.
6
把你的鞋子脱下来。
Cởi giày của bạn ra.
7
这家店只卖鞋
Cửa hàng này chỉ bán giày.
8
这双鞋很便宜。
Đôi giày này rất rẻ.
9
这双鞋不合适我。
Đôi giày này không hợp với tôi.
10
这双鞋子打八折。
Đôi giày này giảm giá 20%.
11
洗鞋之前,先拔掉鞋带。
Trước khi giặt giày, hãy tháo dây giày ra trước.
12
高跟鞋很难穿。
Giày cao gót rất khó đi.