Chi tiết từ vựng
面前 【miàn qián】
(Phân tích từ 面前)
Nghĩa từ: trước mặt, đằng trướ, phía trước, trước mắt
Hán việt: diện tiền
Lượng từ:
群
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我们
面前
是
一条
河。
Trước mặt chúng ta là một dòng sông.
机会
就
在
你
面前。
Cơ hội ngay trước mắt bạn.
不要
害怕
面前
的
困难。
Đừng sợ những khó khăn phía trước.
他
在
众人
面前
演讲。
Anh ấy diễn thuyết trước đám đông.
你
面前
的
道路
还
很长。
Con đường phía trước bạn vẫn còn rất dài.
Bình luận