Chi tiết từ vựng
面 【miàn】
Nghĩa từ: Mặt, bề mặt
Hán việt: diện
Lượng từ:
方
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一
Tổng số nét: 9
Cấp độ: HSK6
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận