腰
ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
13
个
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
他伸了一个懒腰。
Anh ấy vươn mình một cái.
2
当你感到累的时候,伸伸腰吧。
Khi bạn cảm thấy mệt, hãy vươn vai một cái.
3
弯腰时请保持膝盖挺直。
Khi cúi người hãy giữ đầu gối thẳng.
4
她的腰很细。
Cô ấy có vòng eo rất thon.
5
坐太久,我的腰开始疼了。
Ngồi quá lâu, lưng tôi bắt đầu đau.
6
她腰上挎着一个小包。
Cô ta đeo một túi nhỏ quanh eo.