Chi tiết từ vựng
腰 【yāo】
Nghĩa từ: eo, lưng (phần giữa cơ thể)
Hán việt: yêu
Lượng từ:
个
Nét bút: ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
Tổng số nét: 13
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Từ ghép:
Ví dụ:
她
的
腰
很
细。
Cô ấy có vòng eo rất thon.
坐
太久,
我
的
腰
开始
疼
了。
Ngồi quá lâu, lưng tôi bắt đầu đau.
她
腰
上
挎着
一个
小包。
Cô ta đeo một túi nhỏ quanh eo.
Bình luận